LAGËSHTIA MAKSIMALE | 97% |
LAGËSHTIA MINIMALE | 89% |
LAGËSHTIA MAKSIMALE | 93% |
LAGËSHTIA MINIMALE | 69% |
LAGËSHTIA MAKSIMALE | 94% |
LAGËSHTIA MINIMALE | 80% |
LAGËSHTIA MAKSIMALE | 96% |
LAGËSHTIA MINIMALE | 93% |
LAGËSHTIA MAKSIMALE | 95% |
LAGËSHTIA MINIMALE | 56% |
LAGËSHTIA MAKSIMALE | 86% |
LAGËSHTIA MINIMALE | 54% |
LAGËSHTIA MAKSIMALE | 86% |
LAGËSHTIA MINIMALE | 53% |
lagështia në Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (4.1 km) | lagështia në Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (6 km) | lagështia në Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (10 km) | lagështia në Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (14 km) | lagështia në Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (17 km) | lagështia në Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (18 km) | lagështia në Kim Trung (19 km) | lagështia në Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (22 km) | lagështia në Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (23 km) | lagështia në Hon Ne (24 km) | lagështia në Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (27 km) | lagështia në Giao Phong (29 km) | lagështia në Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (30 km) | lagështia në Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (33 km) | lagështia në Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (35 km) | lagështia në Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (37 km) | lagështia në Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (40 km) | lagështia në Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (43 km) | lagështia në Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (47 km) | lagështia në Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (49 km)