LAGËSHTIA MAKSIMALE | 93% |
LAGËSHTIA MINIMALE | 64% |
LAGËSHTIA MAKSIMALE | 94% |
LAGËSHTIA MINIMALE | 73% |
LAGËSHTIA MAKSIMALE | 95% |
LAGËSHTIA MINIMALE | 75% |
LAGËSHTIA MAKSIMALE | 94% |
LAGËSHTIA MINIMALE | 69% |
LAGËSHTIA MAKSIMALE | 91% |
LAGËSHTIA MINIMALE | 59% |
LAGËSHTIA MAKSIMALE | 86% |
LAGËSHTIA MINIMALE | 48% |
LAGËSHTIA MAKSIMALE | 78% |
LAGËSHTIA MINIMALE | 55% |
lagështia në Kim Trung (3.8 km) | lagështia në Hon Ne (4.1 km) | lagështia në Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (4.6 km) | lagështia në Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (6 km) | lagështia në Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (9 km) | lagështia në Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (12 km) | lagështia në Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (13 km) | lagështia në Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (18 km) | lagështia në Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (19 km) | lagështia në Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (22 km) | lagështia në Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (25 km) | lagështia në Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (27 km) | lagështia në Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (30 km) | lagështia në Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (31 km) | lagështia në Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (37 km) | lagështia në Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (38 km) | lagështia në Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (39 km) | lagështia në Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (41 km) | lagështia në Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (43 km) | lagështia në Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (44 km)