LAGËSHTIA MAKSIMALE | 85% |
LAGËSHTIA MINIMALE | 57% |
LAGËSHTIA MAKSIMALE | 86% |
LAGËSHTIA MINIMALE | 50% |
LAGËSHTIA MAKSIMALE | 79% |
LAGËSHTIA MINIMALE | 47% |
LAGËSHTIA MAKSIMALE | 80% |
LAGËSHTIA MINIMALE | 51% |
LAGËSHTIA MAKSIMALE | 92% |
LAGËSHTIA MINIMALE | 80% |
LAGËSHTIA MAKSIMALE | 89% |
LAGËSHTIA MINIMALE | 63% |
LAGËSHTIA MAKSIMALE | 84% |
LAGËSHTIA MINIMALE | 59% |
lagështia në Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (6 km) | lagështia në Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (7 km) | lagështia në Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (11 km) | lagështia në Giao Phong (12 km) | lagështia në Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (17 km) | lagështia në Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (19 km) | lagështia në Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (21 km) | lagështia në Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (25 km) | lagështia në Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (30 km) | lagështia në Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (31 km) | lagështia në Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (34 km) | lagështia në Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (35 km) | lagështia në Kim Trung (35 km) | lagështia në Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (38 km) | lagështia në Hon Ne (40 km) | lagështia në Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (42 km) | lagështia në Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (42 km) | lagështia në Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (46 km) | lagështia në Đông Long (Dong Long) - Đông Long (46 km) | lagështia në Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (50 km)