LAGËSHTIA MAKSIMALE | 99% |
LAGËSHTIA MINIMALE | 91% |
LAGËSHTIA MAKSIMALE | 97% |
LAGËSHTIA MINIMALE | 92% |
LAGËSHTIA MAKSIMALE | 96% |
LAGËSHTIA MINIMALE | 77% |
LAGËSHTIA MAKSIMALE | 91% |
LAGËSHTIA MINIMALE | 72% |
LAGËSHTIA MAKSIMALE | 96% |
LAGËSHTIA MINIMALE | 91% |
LAGËSHTIA MAKSIMALE | 94% |
LAGËSHTIA MINIMALE | 75% |
LAGËSHTIA MAKSIMALE | 93% |
LAGËSHTIA MINIMALE | 60% |
lagështia në Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (2.8 km) | lagështia në Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (3.8 km) | lagështia në Hon Ne (5 km) | lagështia në Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (8 km) | lagështia në Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (8 km) | lagështia në Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (11 km) | lagështia në Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (15 km) | lagështia në Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (16 km) | lagështia në Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (19 km) | lagështia në Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (19 km) | lagështia në Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (24 km) | lagështia në Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (26 km) | lagështia në Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (28 km) | lagështia në Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (32 km) | lagështia në Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (35 km) | lagështia në Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (39 km) | lagështia në Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (41 km) | lagështia në Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (41 km) | lagështia në Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (42 km) | lagështia në Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (46 km)