LAGËSHTIA MAKSIMALE | 85% |
LAGËSHTIA MINIMALE | 55% |
LAGËSHTIA MAKSIMALE | 87% |
LAGËSHTIA MINIMALE | 52% |
LAGËSHTIA MAKSIMALE | 89% |
LAGËSHTIA MINIMALE | 51% |
LAGËSHTIA MAKSIMALE | 80% |
LAGËSHTIA MINIMALE | 46% |
LAGËSHTIA MAKSIMALE | 90% |
LAGËSHTIA MINIMALE | 62% |
LAGËSHTIA MAKSIMALE | 84% |
LAGËSHTIA MINIMALE | 67% |
LAGËSHTIA MAKSIMALE | 86% |
LAGËSHTIA MINIMALE | 68% |
lagështia në Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (4.4 km) | lagështia në Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (7 km) | lagështia në Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (10 km) | lagështia në Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (13 km) | lagështia në Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (14 km) | lagështia në Giao Phong (19 km) | lagështia në Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (24 km) | lagështia në Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (25 km) | lagështia në Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (28 km) | lagështia në Kim Trung (28 km) | lagështia në Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (31 km) | lagështia në Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (31 km) | lagështia në Hon Ne (34 km) | lagështia në Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (36 km) | lagështia në Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (37 km) | lagështia në Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (39 km) | lagështia në Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (41 km) | lagështia në Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (43 km) | lagështia në Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (47 km) | lagështia në Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (48 km)