LAGËSHTIA MAKSIMALE | 89% |
LAGËSHTIA MINIMALE | 72% |
LAGËSHTIA MAKSIMALE | 90% |
LAGËSHTIA MINIMALE | 84% |
LAGËSHTIA MAKSIMALE | 91% |
LAGËSHTIA MINIMALE | 84% |
LAGËSHTIA MAKSIMALE | 92% |
LAGËSHTIA MINIMALE | 77% |
LAGËSHTIA MAKSIMALE | 96% |
LAGËSHTIA MINIMALE | 65% |
LAGËSHTIA MAKSIMALE | 95% |
LAGËSHTIA MINIMALE | 78% |
LAGËSHTIA MAKSIMALE | 93% |
LAGËSHTIA MINIMALE | 62% |
lagështia në Giao Phong (7 km) | lagështia në Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (8 km) | lagështia në Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (12 km) | lagështia në Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (13 km) | lagështia në Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (16 km) | lagështia në Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (19 km) | lagështia në Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (24 km) | lagështia në Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (25 km) | lagështia në Đông Long (Dong Long) - Đông Long (29 km) | lagështia në Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (29 km) | lagështia në Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (33 km) | lagështia në Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (35 km) | lagështia në Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (39 km) | lagështia në Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (39 km) | lagështia në Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (47 km) | lagështia në Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (49 km) | lagështia në Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (53 km)