LAGËSHTIA MAKSIMALE | 88% |
LAGËSHTIA MINIMALE | 50% |
LAGËSHTIA MAKSIMALE | 91% |
LAGËSHTIA MINIMALE | 48% |
LAGËSHTIA MAKSIMALE | 95% |
LAGËSHTIA MINIMALE | 63% |
LAGËSHTIA MAKSIMALE | 98% |
LAGËSHTIA MINIMALE | 89% |
LAGËSHTIA MAKSIMALE | 97% |
LAGËSHTIA MINIMALE | 85% |
LAGËSHTIA MAKSIMALE | 97% |
LAGËSHTIA MINIMALE | 96% |
LAGËSHTIA MAKSIMALE | 96% |
LAGËSHTIA MINIMALE | 55% |
lagështia në Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (4.1 km) | lagështia në Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (10 km) | lagështia në Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (10 km) | lagështia në Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (14 km) | lagështia në Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (15 km) | lagështia në Kim Trung (16 km) | lagështia në Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (19 km) | lagështia në Hon Ne (21 km) | lagështia në Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (21 km) | lagështia në Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (24 km) | lagështia në Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (26 km) | lagështia në Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (27 km) | lagështia në Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (30 km) | lagështia në Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (33 km) | lagështia në Giao Phong (33 km) | lagështia në Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (39 km) | lagështia në Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (39 km) | lagështia në Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (44 km) | lagështia në Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (45 km) | lagështia në Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (51 km)