LAGËSHTIA MAKSIMALE | 92% |
LAGËSHTIA MINIMALE | 64% |
LAGËSHTIA MAKSIMALE | 92% |
LAGËSHTIA MINIMALE | 62% |
LAGËSHTIA MAKSIMALE | 95% |
LAGËSHTIA MINIMALE | 71% |
LAGËSHTIA MAKSIMALE | 93% |
LAGËSHTIA MINIMALE | 65% |
LAGËSHTIA MAKSIMALE | 97% |
LAGËSHTIA MINIMALE | 70% |
LAGËSHTIA MAKSIMALE | 97% |
LAGËSHTIA MINIMALE | 81% |
LAGËSHTIA MAKSIMALE | 93% |
LAGËSHTIA MINIMALE | 66% |
lagështia në Hon Ne (4.0 km) | lagështia në Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (4.6 km) | lagështia në Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (4.9 km) | lagështia në Kim Trung (8 km) | lagështia në Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (10 km) | lagështia në Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (10 km) | lagështia në Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (14 km) | lagështia në Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (15 km) | lagështia në Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (22 km) | lagështia në Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (24 km) | lagështia në Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (26 km) | lagështia në Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (27 km) | lagështia në Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (32 km) | lagështia në Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (33 km) | lagështia në Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (35 km) | lagështia në Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (36 km) | lagështia në Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (37 km) | lagështia në Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (41 km) | lagështia në Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (42 km) | lagështia në Hải An (Hai An) - Hải An (46 km)