LAGËSHTIA MAKSIMALE | 96% |
LAGËSHTIA MINIMALE | 63% |
LAGËSHTIA MAKSIMALE | 94% |
LAGËSHTIA MINIMALE | 60% |
LAGËSHTIA MAKSIMALE | 93% |
LAGËSHTIA MINIMALE | 54% |
LAGËSHTIA MAKSIMALE | 91% |
LAGËSHTIA MINIMALE | 47% |
LAGËSHTIA MAKSIMALE | 81% |
LAGËSHTIA MINIMALE | 45% |
LAGËSHTIA MAKSIMALE | 82% |
LAGËSHTIA MINIMALE | 42% |
LAGËSHTIA MAKSIMALE | 90% |
LAGËSHTIA MINIMALE | 58% |
lagështia në Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (4.8 km) | lagështia në Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (7 km) | lagështia në Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (9 km) | lagështia në Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (12 km) | lagështia në Hon Ne (14 km) | lagështia në Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (14 km) | lagështia në Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (18 km) | lagështia në Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (19 km) | lagështia në Kim Trung (19 km) | lagështia në Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (19 km) | lagështia në Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (21 km) | lagështia në Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (23 km) | lagështia në Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (23 km) | lagështia në Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (27 km) | lagështia në Hải An (Hai An) - Hải An (31 km) | lagështia në Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (33 km) | lagështia në Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (36 km) | lagështia në Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (37 km) | lagështia në Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (41 km) | lagështia në Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (42 km)