LAGËSHTIA MAKSIMALE | 90% |
LAGËSHTIA MINIMALE | 46% |
LAGËSHTIA MAKSIMALE | 80% |
LAGËSHTIA MINIMALE | 45% |
LAGËSHTIA MAKSIMALE | 85% |
LAGËSHTIA MINIMALE | 50% |
LAGËSHTIA MAKSIMALE | 93% |
LAGËSHTIA MINIMALE | 78% |
LAGËSHTIA MAKSIMALE | 88% |
LAGËSHTIA MINIMALE | 61% |
LAGËSHTIA MAKSIMALE | 89% |
LAGËSHTIA MINIMALE | 57% |
LAGËSHTIA MAKSIMALE | 88% |
LAGËSHTIA MINIMALE | 54% |
lagështia në Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (6 km) | lagështia në Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (7 km) | lagështia në Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (12 km) | lagështia në Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (12 km) | lagështia në Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (14 km) | lagështia në Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (16 km) | lagështia në Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (17 km) | lagështia në Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (19 km) | lagështia në Hon Ne (21 km) | lagështia në Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (22 km) | lagështia në Hải An (Hai An) - Hải An (24 km) | lagështia në Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (25 km) | lagështia në Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (26 km) | lagështia në Kim Trung (26 km) | lagështia në Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (28 km) | lagështia në Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (29 km) | lagështia në Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (34 km) | lagështia në Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (39 km) | lagështia në Hon Me (40 km) | lagështia në Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (41 km)