LAGËSHTIA MAKSIMALE |
93%
|
LAGËSHTIA MINIMALE |
66%
|
LAGËSHTIA MAKSIMALE |
94%
|
LAGËSHTIA MINIMALE |
62%
|
LAGËSHTIA MAKSIMALE |
93%
|
LAGËSHTIA MINIMALE |
52%
|
LAGËSHTIA MAKSIMALE |
87%
|
LAGËSHTIA MINIMALE |
51%
|
LAGËSHTIA MAKSIMALE |
87%
|
LAGËSHTIA MINIMALE |
46%
|
LAGËSHTIA MAKSIMALE |
88%
|
LAGËSHTIA MINIMALE |
62%
|
LAGËSHTIA MAKSIMALE |
90%
|
LAGËSHTIA MINIMALE |
74%
|
lagështia në Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (4.0 km) | lagështia në Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (4.1 km) | lagështia në Kim Trung (5 km) | lagështia në Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (6 km) | lagështia në Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (6 km) | lagështia në Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (10 km) | lagështia në Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (12 km) | lagështia në Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (14 km) | lagështia në Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (21 km) | lagështia në Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (21 km) | lagështia në Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (24 km) | lagështia në Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (27 km) | lagështia në Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (29 km) | lagështia në Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (34 km) | lagështia në Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (34 km) | lagështia në Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (36 km) | lagështia në Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (37 km) | lagështia në Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (40 km) | lagështia në Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (41 km) | lagështia në Hải An (Hai An) - Hải An (45 km)