SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 13 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 1 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 12 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 1 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 18 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 2 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 15 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 6 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 16 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 6 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 23 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 7 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 15 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 7 km/h |
era në Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (6 km) | era në Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (7 km) | era në Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (11 km) | era në Giao Phong (12 km) | era në Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (17 km) | era në Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (19 km) | era në Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (21 km) | era në Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (25 km) | era në Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (30 km) | era në Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (31 km) | era në Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (34 km) | era në Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (35 km) | era në Kim Trung (35 km) | era në Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (38 km) | era në Hon Ne (40 km) | era në Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (42 km) | era në Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (42 km) | era në Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (46 km) | era në Đông Long (Dong Long) - Đông Long (46 km) | era në Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (50 km)