Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
3:36 | 0.5 m | 67 | |
14:21 | 3.3 m | 70 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
4:24 | 0.4 m | 72 | |
15:04 | 3.4 m | 75 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
5:15 | 0.3 m | 77 | |
15:48 | 3.5 m | 78 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
6:05 | 0.2 m | 79 | |
16:31 | 3.6 m | 80 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
6:52 | 0.2 m | 80 | |
17:11 | 3.5 m | 80 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
7:36 | 0.3 m | 79 | |
17:49 | 3.4 m | 78 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
8:15 | 0.5 m | 76 | |
18:22 | 3.2 m | 73 |
batica për Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (4.8 km) | batica për Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (7 km) | batica për Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (9 km) | batica për Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (12 km) | batica për Hon Ne (14 km) | batica për Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (14 km) | batica për Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (18 km) | batica për Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (19 km) | batica për Kim Trung (19 km) | batica për Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (19 km) | batica për Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (21 km) | batica për Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (23 km) | batica për Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (23 km) | batica për Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (27 km) | batica për Hải An (Hai An) - Hải An (31 km) | batica për Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (33 km) | batica për Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (36 km) | batica për Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (37 km) | batica për Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (41 km) | batica për Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (42 km)