LAGËSHTIA MAKSIMALE |
95%
|
LAGËSHTIA MINIMALE |
85%
|
LAGËSHTIA MAKSIMALE |
90%
|
LAGËSHTIA MINIMALE |
61%
|
LAGËSHTIA MAKSIMALE |
94%
|
LAGËSHTIA MINIMALE |
65%
|
LAGËSHTIA MAKSIMALE |
89%
|
LAGËSHTIA MINIMALE |
57%
|
LAGËSHTIA MAKSIMALE |
90%
|
LAGËSHTIA MINIMALE |
57%
|
LAGËSHTIA MAKSIMALE |
89%
|
LAGËSHTIA MINIMALE |
49%
|
LAGËSHTIA MAKSIMALE |
91%
|
LAGËSHTIA MINIMALE |
47%
|
lagështia në Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (4.8 km) | lagështia në Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (4.8 km) | lagështia në Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (10 km) | lagështia në Hon Ne (10 km) | lagështia në Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (12 km) | lagështia në Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (13 km) | lagështia në Kim Trung (15 km) | lagështia në Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (15 km) | lagështia në Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (17 km) | lagështia në Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (20 km) | lagështia në Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (24 km) | lagështia në Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (26 km) | lagështia në Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (27 km) | lagështia në Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (30 km) | lagështia në Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (31 km) | lagështia në Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (33 km) | lagështia në Hải An (Hai An) - Hải An (36 km) | lagështia në Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (39 km) | lagështia në Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (40 km) | lagështia në Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (43 km)