Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
2:16 | 1.3 m | 48 | |
12:45 | 2.7 m | 51 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
2:22 | 1.1 m | 54 | |
13:09 | 3.0 m | 57 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
2:50 | 0.8 m | 60 | |
13:43 | 3.2 m | 64 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
3:30 | 0.6 m | 67 | |
14:23 | 3.4 m | 70 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
4:18 | 0.5 m | 72 | |
15:06 | 3.5 m | 75 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
5:09 | 0.4 m | 77 | |
15:50 | 3.6 m | 78 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
5:59 | 0.3 m | 79 | |
16:33 | 3.7 m | 80 |
batica për Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (2.8 km) | batica për Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (3.8 km) | batica për Hon Ne (5 km) | batica për Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (8 km) | batica për Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (8 km) | batica për Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (11 km) | batica për Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (15 km) | batica për Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (16 km) | batica për Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (19 km) | batica për Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (19 km) | batica për Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (24 km) | batica për Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (26 km) | batica për Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (28 km) | batica për Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (32 km) | batica për Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (35 km) | batica për Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (39 km) | batica për Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (41 km) | batica për Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (41 km) | batica për Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (42 km) | batica për Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (46 km)