Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
3:51 | 0,3 m | 87 | |
14:51 | 3,8 m | 90 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
5:02 | 0,5 m | 91 | |
15:39 | 3,6 m | 91 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
6:10 | 0,7 m | 91 | |
16:22 | 3,3 m | 90 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
7:14 | 0,9 m | 88 | |
16:58 | 3,0 m | 85 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
8:16 | 1,2 m | 81 | |
17:28 | 2,7 m | 77 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
9:24 | 1,5 m | 72 | |
17:45 | 2,3 m | 67 | |
23:26 | 2,2 m | 67 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
0:31 | 2,2 m | 61 | |
10:53 | 1,8 m | 61 | |
16:30 | 2,0 m | 55 | |
21:57 | 1,9 m | 55 |
batica për Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (4.0 km) | batica për Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (4.1 km) | batica për Kim Trung (5 km) | batica për Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (6 km) | batica për Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (6 km) | batica për Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (10 km) | batica për Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (12 km) | batica për Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (14 km) | batica për Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (21 km) | batica për Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (21 km) | batica për Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (24 km) | batica për Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (27 km) | batica për Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (29 km) | batica për Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (34 km) | batica për Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (34 km) | batica për Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (36 km) | batica për Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (37 km) | batica për Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (40 km) | batica për Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (41 km) | batica për Hải An (Hai An) - Hải An (45 km)