Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
4:09 | 0,2 m | 87 | |
14:46 | 3,7 m | 90 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
5:20 | 0,4 m | 91 | |
15:34 | 3,5 m | 91 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
6:28 | 0,6 m | 91 | |
16:17 | 3,2 m | 90 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
7:32 | 0,8 m | 88 | |
16:53 | 2,9 m | 85 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
8:34 | 1,1 m | 81 | |
17:23 | 2,6 m | 77 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
9:42 | 1,4 m | 72 | |
17:40 | 2,2 m | 67 | |
23:44 | 2,1 m | 67 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
0:26 | 2,1 m | 61 | |
11:11 | 1,7 m | 61 | |
16:25 | 1,9 m | 55 | |
22:15 | 1,8 m | 55 |
batica për Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (2.0 km) | batica për Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (3.5 km) | batica për Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (7 km) | batica për Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (7 km) | batica për Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (12 km) | batica për Hải An (Hai An) - Hải An (12 km) | batica për Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (17 km) | batica për Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (19 km) | batica për Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (23 km) | batica për Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (24 km) | batica për Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (29 km) | batica për Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (29 km) | batica për Hon Me (32 km) | batica për Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (33 km) | batica për Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (33 km) | batica për Hon Ne (34 km) | batica për Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (37 km) | batica për Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (38 km) | batica për Kim Trung (39 km) | batica për Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (42 km)