Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
7:28 | 1.7 m | 59 | |
16:42 | 2.1 m | 57 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
2:18 | 1.7 m | 55 | |
11:54 | 2.3 m | 55 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
1:21 | 1.3 m | 57 | |
11:52 | 2.8 m | 57 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
1:30 | 0.8 m | 63 | |
12:31 | 3.3 m | 67 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
2:07 | 0.4 m | 71 | |
13:19 | 3.6 m | 75 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
2:58 | 0.2 m | 79 | |
14:10 | 3.8 m | 82 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
3:57 | 0.1 m | 84 | |
15:03 | 3.9 m | 86 |
batica për Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (4.4 km) | batica për Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (6 km) | batica për Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (10 km) | batica për Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (11 km) | batica për Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (17 km) | batica për Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (20 km) | batica për Giao Phong (23 km) | batica për Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (24 km) | batica për Kim Trung (24 km) | batica për Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (27 km) | batica për Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (29 km) | batica për Hon Ne (29 km) | batica për Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (32 km) | batica për Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (35 km) | batica për Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (35 km) | batica për Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (39 km) | batica për Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (41 km) | batica për Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (42 km) | batica për Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (45 km) | batica për Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (49 km)