Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
9:04 | 1.3 m | 64 | |
18:53 | 2.4 m | 61 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
7:28 | 1.7 m | 59 | |
16:46 | 2.1 m | 57 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
2:18 | 1.7 m | 55 | |
11:58 | 2.3 m | 55 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
1:21 | 1.3 m | 57 | |
11:56 | 2.8 m | 57 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
1:30 | 0.8 m | 63 | |
12:35 | 3.3 m | 67 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
2:07 | 0.4 m | 71 | |
13:23 | 3.6 m | 75 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
2:58 | 0.2 m | 79 | |
14:14 | 3.8 m | 82 |
batica për Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (6 km) | batica për Giao Phong (6 km) | batica për Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (13 km) | batica për Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (13 km) | batica për Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (17 km) | batica për Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (20 km) | batica për Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (23 km) | batica për Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (24 km) | batica për Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (27 km) | batica për Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (29 km) | batica për Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (36 km) | batica për Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (37 km) | batica për Đông Long (Dong Long) - Đông Long (40 km) | batica për Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (40 km) | batica për Kim Trung (41 km) | batica për Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (43 km) | batica për Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (44 km) | batica për Hon Ne (46 km) | batica për Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (48 km) | batica për Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (49 km)