Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
9:30 | 1.4 m | 44 | |
19:05 | 2.3 m | 42 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
6:59 | 1.8 m | 42 | |
16:19 | 2.1 m | 43 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
2:56 | 1.6 m | 44 | |
13:03 | 2.4 m | 46 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
2:17 | 1.3 m | 48 | |
12:47 | 2.7 m | 51 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
2:23 | 1.1 m | 54 | |
13:11 | 3.0 m | 57 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
2:51 | 0.8 m | 60 | |
13:45 | 3.2 m | 64 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
3:31 | 0.6 m | 67 | |
14:25 | 3.4 m | 70 |
batica për Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (6 km) | batica për Kim Trung (8 km) | batica për Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (10 km) | batica për Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (12 km) | batica për Hon Ne (12 km) | batica për Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (14 km) | batica për Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (15 km) | batica për Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (17 km) | batica për Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (20 km) | batica për Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (20 km) | batica për Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (23 km) | batica për Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (24 km) | batica për Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (29 km) | batica për Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (31 km) | batica për Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (35 km) | batica për Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (37 km) | batica për Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (42 km) | batica për Giao Phong (43 km) | batica për Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (43 km) | batica për Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (45 km)