LAGËSHTIA MAKSIMALE |
85%
|
LAGËSHTIA MINIMALE |
52%
|
LAGËSHTIA MAKSIMALE |
94%
|
LAGËSHTIA MINIMALE |
81%
|
LAGËSHTIA MAKSIMALE |
93%
|
LAGËSHTIA MINIMALE |
73%
|
LAGËSHTIA MAKSIMALE |
92%
|
LAGËSHTIA MINIMALE |
64%
|
LAGËSHTIA MAKSIMALE |
84%
|
LAGËSHTIA MINIMALE |
62%
|
LAGËSHTIA MAKSIMALE |
85%
|
LAGËSHTIA MINIMALE |
60%
|
LAGËSHTIA MAKSIMALE |
87%
|
LAGËSHTIA MINIMALE |
59%
|
lagështia në Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (6 km) | lagështia në Giao Phong (6 km) | lagështia në Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (13 km) | lagështia në Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (13 km) | lagështia në Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (17 km) | lagështia në Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (20 km) | lagështia në Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (23 km) | lagështia në Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (24 km) | lagështia në Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (27 km) | lagështia në Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (29 km) | lagështia në Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (36 km) | lagështia në Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (37 km) | lagështia në Đông Long (Dong Long) - Đông Long (40 km) | lagështia në Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (40 km) | lagështia në Kim Trung (41 km) | lagështia në Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (43 km) | lagështia në Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (44 km) | lagështia në Hon Ne (46 km) | lagështia në Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (48 km) | lagështia në Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (49 km)