LAGËSHTIA MAKSIMALE |
84%
|
LAGËSHTIA MINIMALE |
50%
|
LAGËSHTIA MAKSIMALE |
85%
|
LAGËSHTIA MINIMALE |
76%
|
LAGËSHTIA MAKSIMALE |
90%
|
LAGËSHTIA MINIMALE |
80%
|
LAGËSHTIA MAKSIMALE |
89%
|
LAGËSHTIA MINIMALE |
59%
|
LAGËSHTIA MAKSIMALE |
82%
|
LAGËSHTIA MINIMALE |
60%
|
LAGËSHTIA MAKSIMALE |
83%
|
LAGËSHTIA MINIMALE |
57%
|
LAGËSHTIA MAKSIMALE |
85%
|
LAGËSHTIA MINIMALE |
56%
|
lagështia në Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (6 km) | lagështia në Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (7 km) | lagështia në Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (12 km) | lagështia në Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (14 km) | lagështia në Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (18 km) | lagështia në Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (19 km) | lagështia në Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (23 km) | lagështia në Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (23 km) | lagështia në Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (29 km) | lagështia në Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (30 km) | lagështia në Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (33 km) | lagështia në Đông Long (Dong Long) - Đông Long (34 km) | lagështia në Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (38 km) | lagështia në Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (43 km) | lagështia në Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (44 km) | lagështia në Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (47 km) | lagështia në Kim Trung (47 km) | lagështia në Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (49 km) | lagështia në Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (52 km)