Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
2:17 | 1,7 m | 55 | |
11:50 | 2,4 m | 55 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
1:20 | 1,3 m | 57 | |
11:48 | 2,9 m | 57 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
1:29 | 0,8 m | 63 | |
12:27 | 3,4 m | 67 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
2:06 | 0,4 m | 71 | |
13:15 | 3,7 m | 75 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
2:57 | 0,2 m | 79 | |
14:06 | 3,9 m | 82 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
3:56 | 0,1 m | 84 | |
14:59 | 4,0 m | 86 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
4:58 | 0,0 m | 87 | |
15:50 | 4,0 m | 87 |
batica për Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (6 km) | batica për Kim Trung (8 km) | batica për Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (10 km) | batica për Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (12 km) | batica për Hon Ne (12 km) | batica për Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (14 km) | batica për Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (15 km) | batica për Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (17 km) | batica për Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (20 km) | batica për Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (20 km) | batica për Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (23 km) | batica për Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (24 km) | batica për Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (29 km) | batica për Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (31 km) | batica për Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (35 km) | batica për Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (37 km) | batica për Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (42 km) | batica për Giao Phong (43 km) | batica për Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (43 km) | batica për Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (45 km)