Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
1:16 | 0,9 m | 48 | |
12:34 | 3,0 m | 53 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
2:07 | 0,8 m | 59 | |
13:25 | 3,2 m | 64 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
3:06 | 0,7 m | 70 | |
14:14 | 3,4 m | 75 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
4:08 | 0,6 m | 80 | |
15:01 | 3,4 m | 84 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
5:07 | 0,5 m | 88 | |
15:44 | 3,5 m | 91 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
6:02 | 0,5 m | 94 | |
16:25 | 3,4 m | 95 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
6:54 | 0,6 m | 96 | |
17:02 | 3,3 m | 95 |
batica për Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (4.1 km) | batica për Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (6 km) | batica për Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (10 km) | batica për Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (14 km) | batica për Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (17 km) | batica për Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (18 km) | batica për Kim Trung (19 km) | batica për Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (22 km) | batica për Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (23 km) | batica për Hon Ne (24 km) | batica për Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (27 km) | batica për Giao Phong (29 km) | batica për Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (30 km) | batica për Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (33 km) | batica për Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (35 km) | batica për Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (37 km) | batica për Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (40 km) | batica për Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (43 km) | batica për Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (47 km) | batica për Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (49 km)