Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
2:12 | 1.2 m | 48 | |
13:27 | 2.6 m | 51 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
2:18 | 1.0 m | 54 | |
13:51 | 2.9 m | 57 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
2:46 | 0.7 m | 60 | |
14:25 | 3.1 m | 64 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
3:26 | 0.5 m | 67 | |
15:05 | 3.3 m | 70 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
4:14 | 0.4 m | 72 | |
15:48 | 3.4 m | 75 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
5:05 | 0.3 m | 77 | |
16:32 | 3.5 m | 78 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
5:55 | 0.2 m | 79 | |
17:15 | 3.6 m | 80 |
batica për Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (7 km) | batica për Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (8 km) | batica për Đông Long (Dong Long) - Đông Long (13 km) | batica për Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (17 km) | batica për Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (17 km) | batica për Do Son (26 km) | batica për Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (28 km) | batica për Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (30 km) | batica për Cua Namtrieu (35 km) | batica për Hai Phong (37 km) | batica për Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (39 km) | batica për Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (39 km) | batica për Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (43 km) | batica për Giao Phong (44 km) | batica për Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (49 km) | batica për Cat Ba (52 km)