LAGËSHTIA MAKSIMALE |
93%
|
LAGËSHTIA MINIMALE |
74%
|
LAGËSHTIA MAKSIMALE |
91%
|
LAGËSHTIA MINIMALE |
58%
|
LAGËSHTIA MAKSIMALE |
91%
|
LAGËSHTIA MINIMALE |
56%
|
LAGËSHTIA MAKSIMALE |
91%
|
LAGËSHTIA MINIMALE |
55%
|
LAGËSHTIA MAKSIMALE |
88%
|
LAGËSHTIA MINIMALE |
53%
|
LAGËSHTIA MAKSIMALE |
84%
|
LAGËSHTIA MINIMALE |
49%
|
LAGËSHTIA MAKSIMALE |
81%
|
LAGËSHTIA MINIMALE |
43%
|
lagështia në Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (6 km) | lagështia në Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (7 km) | lagështia në Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (9 km) | lagështia në Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (11 km) | lagështia në Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (12 km) | lagështia në Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (14 km) | lagështia në Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (17 km) | lagështia në Hải An (Hai An) - Hải An (19 km) | lagështia në Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (22 km) | lagështia në Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (24 km) | lagështia në Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (26 km) | lagështia në Hon Ne (27 km) | lagështia në Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (29 km) | lagështia në Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (30 km) | lagështia në Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (31 km) | lagështia në Kim Trung (32 km) | lagështia në Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (35 km) | lagështia në Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (36 km) | lagështia në Hon Me (37 km) | lagështia në Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (40 km)