LAGËSHTIA MAKSIMALE |
94%
|
LAGËSHTIA MINIMALE |
60%
|
LAGËSHTIA MAKSIMALE |
90%
|
LAGËSHTIA MINIMALE |
55%
|
LAGËSHTIA MAKSIMALE |
90%
|
LAGËSHTIA MINIMALE |
52%
|
LAGËSHTIA MAKSIMALE |
86%
|
LAGËSHTIA MINIMALE |
46%
|
LAGËSHTIA MAKSIMALE |
92%
|
LAGËSHTIA MINIMALE |
49%
|
LAGËSHTIA MAKSIMALE |
95%
|
LAGËSHTIA MINIMALE |
80%
|
LAGËSHTIA MAKSIMALE |
98%
|
LAGËSHTIA MINIMALE |
93%
|
lagështia në Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (2.0 km) | lagështia në Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (3.5 km) | lagështia në Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (7 km) | lagështia në Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (7 km) | lagështia në Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (12 km) | lagështia në Hải An (Hai An) - Hải An (12 km) | lagështia në Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (17 km) | lagështia në Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (19 km) | lagështia në Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (23 km) | lagështia në Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (24 km) | lagështia në Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (29 km) | lagështia në Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (29 km) | lagështia në Hon Me (32 km) | lagështia në Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (33 km) | lagështia në Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (33 km) | lagështia në Hon Ne (34 km) | lagështia në Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (37 km) | lagështia në Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (38 km) | lagështia në Kim Trung (39 km) | lagështia në Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (42 km)