SHPEJTËSIA MAKSIMALE |
9 Km/h
|
SHPEJTËSIA MINIMALE |
2 km/h
|
SHPEJTËSIA MAKSIMALE |
8 Km/h
|
SHPEJTËSIA MINIMALE |
1 km/h
|
SHPEJTËSIA MAKSIMALE |
8 Km/h
|
SHPEJTËSIA MINIMALE |
3 km/h
|
SHPEJTËSIA MAKSIMALE |
9 Km/h
|
SHPEJTËSIA MINIMALE |
2 km/h
|
SHPEJTËSIA MAKSIMALE |
13 Km/h
|
SHPEJTËSIA MINIMALE |
6 km/h
|
SHPEJTËSIA MAKSIMALE |
21 Km/h
|
SHPEJTËSIA MINIMALE |
10 km/h
|
SHPEJTËSIA MAKSIMALE |
26 Km/h
|
SHPEJTËSIA MINIMALE |
10 km/h
|
era në Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (5.0 km) | era në Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (8 km) | era në Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (10 km) | era në Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (15 km) | era në Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (15 km) | era në Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (16 km) | era në Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (21 km) | era në Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (21 km) | era në Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (23 km) | era në Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (25 km) | era në Hon Nieu (25 km) | era në Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (26 km) | era në Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (33 km) | era në Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (36 km) | era në Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (39 km) | era në Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (45 km) | era në Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (46 km) | era në Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (52 km)