SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 12 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 2 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 20 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 7 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 17 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 9 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 15 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 4 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 10 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 4 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 12 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 3 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 12 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 4 km/h |
era në Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (1.1 km) | era në Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (6 km) | era në Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (7 km) | era në Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (7 km) | era në Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (10 km) | era në Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (15 km) | era në Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (20 km) | era në Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (21 km) | era në Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (25 km) | era në Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (29 km) | era në Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (30 km) | era në Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (38 km) | era në Hon Nieu (40 km) | era në Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (40 km) | era në Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (42 km) | era në Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (48 km) | era në Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (55 km)