SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 15 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 4 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 13 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 5 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 11 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 2 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 13 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 2 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 12 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 2 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 9 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 3 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 7 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 1 km/h |
era në Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (6 km) | era në Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (7 km) | era në Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (14 km) | era në Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (14 km) | era në Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (20 km) | era në Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (20 km) | era në Hon Nieu (22 km) | era në Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (23 km) | era në Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (24 km) | era në Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (26 km) | era në Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (31 km) | era në Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (32 km) | era në Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (33 km) | era në Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (37 km) | era në Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (40 km) | era në Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (41 km) | era në Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (46 km) | era në Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (49 km) | era në Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (53 km)