SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 11 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 5 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 10 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 2 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 12 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 3 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 19 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 4 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 20 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 10 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 19 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 10 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 13 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 9 km/h |
era në Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (1.1 km) | era në Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (5 km) | era në Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (7 km) | era në Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (8 km) | era në Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (9 km) | era në Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (16 km) | era në Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (20 km) | era në Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (21 km) | era në Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (26 km) | era në Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (28 km) | era në Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (31 km) | era në Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (39 km) | era në Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (40 km) | era në Hon Nieu (41 km) | era në Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (43 km) | era në Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (49 km) | era në Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (56 km)