SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 11 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 5 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 12 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 1 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 6 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 1 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 7 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 3 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 11 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 3 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 8 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 4 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 13 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 6 km/h |
era në Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (7 km) | era në Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (8 km) | era në Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (13 km) | era në Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (13 km) | era në Hon Nieu (16 km) | era në Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (17 km) | era në Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (21 km) | era në Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (25 km) | era në Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (25 km) | era në Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (28 km) | era në Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (30 km) | era në Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (31 km) | era në Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (34 km) | era në Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (36 km) | era në Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (38 km) | era në Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (39 km) | era në Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (45 km) | era në Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (48 km) | era në Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (55 km)