SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 15 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 5 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 16 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 2 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 20 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 7 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 26 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 10 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 20 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 6 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 11 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 6 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 18 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 10 km/h |
era në Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (7 km) | era në Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (8 km) | era në Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (8 km) | era në Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (13 km) | era në Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (13 km) | era në Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (13 km) | era në Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (17 km) | era në Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (18 km) | era në Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (23 km) | era në Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (28 km) | era në Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (31 km) | era në Hon Nieu (34 km) | era në Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (35 km) | era në Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (36 km) | era në Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (41 km) | era në Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (47 km) | era në Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (48 km) | era në Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (55 km)