SHPEJTËSIA MAKSIMALE |
8 Km/h
|
SHPEJTËSIA MINIMALE |
3 km/h
|
SHPEJTËSIA MAKSIMALE |
9 Km/h
|
SHPEJTËSIA MINIMALE |
3 km/h
|
SHPEJTËSIA MAKSIMALE |
11 Km/h
|
SHPEJTËSIA MINIMALE |
2 km/h
|
SHPEJTËSIA MAKSIMALE |
10 Km/h
|
SHPEJTËSIA MINIMALE |
3 km/h
|
SHPEJTËSIA MAKSIMALE |
7 Km/h
|
SHPEJTËSIA MINIMALE |
2 km/h
|
SHPEJTËSIA MAKSIMALE |
9 Km/h
|
SHPEJTËSIA MINIMALE |
5 km/h
|
SHPEJTËSIA MAKSIMALE |
12 Km/h
|
SHPEJTËSIA MINIMALE |
6 km/h
|
era në Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (5 km) | era në Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (8 km) | era në Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (10 km) | era në Hon Nieu (11 km) | era në Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (12 km) | era në Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (15 km) | era në Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (18 km) | era në Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (23 km) | era në Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (25 km) | era në Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (30 km) | era në Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (31 km) | era në Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (32 km) | era në Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (35 km) | era në Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (36 km) | era në Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (37 km) | era në Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (39 km) | era në Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (44 km) | era në Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (44 km) | era në Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (47 km) | era në Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (50 km)