SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 21 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 8 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 18 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 10 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 14 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 5 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 14 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 1 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 11 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 2 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 15 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 8 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 19 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 10 km/h |
era në Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (7 km) | era në Gio Linh (8 km) | era në Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (12 km) | era në Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (16 km) | era në Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (19 km) | era në Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (26 km) | era në Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (28 km) | era në Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (32 km) | era në Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng (38 km) | era në Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (41 km) | era në Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc (48 km) | era në Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (53 km)