SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 15 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 9 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 13 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 3 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 10 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 1 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 13 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 3 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 12 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 9 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 14 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 10 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 13 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 9 km/h |
era në Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (6 km) | era në Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (9 km) | era në Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (14 km) | era në Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (21 km) | era në Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (21 km) | era në Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (25 km) | era në Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (28 km) | era në Trung Giang (32 km) | era në Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (36 km) | era në Gio Linh (40 km) | era në Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (43 km) | era në Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (49 km) | era në Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (50 km) | era në Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (61 km)