SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 21 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 1 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 15 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 1 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 13 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 4 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 17 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 1 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 20 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 1 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 16 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 3 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 11 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 2 km/h |
era në Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (9 km) | era në Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (12 km) | era në Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (15 km) | era në Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (16 km) | era në Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (23 km) | era në Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (27 km) | era në Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (30 km) | era në Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (34 km) | era në Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (37 km) | era në Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (41 km) | era në Trung Giang (41 km) | era në Gio Linh (49 km) | era në Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (54 km)