SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 11 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 0 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 11 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 1 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 15 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 3 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 18 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 2 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 14 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 7 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 18 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 9 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 21 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 10 km/h |
era në Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (4.2 km) | era në Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (12 km) | era në Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (15 km) | era në Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (21 km) | era në Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (22 km) | era në Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (27 km) | era në Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (29 km) | era në Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (35 km) | era në Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (42 km) | era në Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (43 km) | era në Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (48 km) | era në Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (49 km) | era në Trung Giang (53 km)