Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
1:50 | 1.2 m | 54 | |
14:15 | 3.0 m | 57 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
2:18 | 0.9 m | 60 | |
14:49 | 3.2 m | 64 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
2:58 | 0.7 m | 67 | |
15:29 | 3.4 m | 70 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
3:46 | 0.6 m | 72 | |
16:12 | 3.5 m | 75 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
4:37 | 0.5 m | 77 | |
16:56 | 3.6 m | 78 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
5:27 | 0.4 m | 79 | |
17:39 | 3.7 m | 80 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
6:14 | 0.4 m | 80 | |
18:19 | 3.6 m | 80 |
batica për Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy (15 km) | batica për Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (20 km) | batica për Cua Namtrieu (23 km) | batica për Ha Long Bay (26 km) | batica për Do Son (27 km) | batica për Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long (28 km) | batica për Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng (28 km) | batica për Hai Phong (33 km) | batica për Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (33 km) | batica për Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (37 km) | batica për Bến tàu Vũng Đục (Vung Duc Pier) - Bến tàu Vũng Đục (40 km) | batica për Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (44 km) | batica për Cam Pha (48 km) | batica për Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (52 km)