SHPEJTËSIA MAKSIMALE |
17 Km/h
|
SHPEJTËSIA MINIMALE |
2 km/h
|
SHPEJTËSIA MAKSIMALE |
11 Km/h
|
SHPEJTËSIA MINIMALE |
3 km/h
|
SHPEJTËSIA MAKSIMALE |
12 Km/h
|
SHPEJTËSIA MINIMALE |
3 km/h
|
SHPEJTËSIA MAKSIMALE |
26 Km/h
|
SHPEJTËSIA MINIMALE |
5 km/h
|
SHPEJTËSIA MAKSIMALE |
13 Km/h
|
SHPEJTËSIA MINIMALE |
1 km/h
|
SHPEJTËSIA MAKSIMALE |
24 Km/h
|
SHPEJTËSIA MINIMALE |
8 km/h
|
SHPEJTËSIA MAKSIMALE |
24 Km/h
|
SHPEJTËSIA MINIMALE |
6 km/h
|
era në Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (9 km) | era në Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (12 km) | era në Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (15 km) | era në Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (16 km) | era në Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (23 km) | era në Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (27 km) | era në Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (30 km) | era në Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (34 km) | era në Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (37 km) | era në Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (41 km) | era në Trung Giang (41 km) | era në Gio Linh (49 km) | era në Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (54 km)