SHPEJTËSIA MAKSIMALE |
11 Km/h
|
SHPEJTËSIA MINIMALE |
1 km/h
|
SHPEJTËSIA MAKSIMALE |
17 Km/h
|
SHPEJTËSIA MINIMALE |
10 km/h
|
SHPEJTËSIA MAKSIMALE |
24 Km/h
|
SHPEJTËSIA MINIMALE |
10 km/h
|
SHPEJTËSIA MAKSIMALE |
22 Km/h
|
SHPEJTËSIA MINIMALE |
10 km/h
|
SHPEJTËSIA MAKSIMALE |
20 Km/h
|
SHPEJTËSIA MINIMALE |
10 km/h
|
SHPEJTËSIA MAKSIMALE |
19 Km/h
|
SHPEJTËSIA MINIMALE |
8 km/h
|
SHPEJTËSIA MAKSIMALE |
17 Km/h
|
SHPEJTËSIA MINIMALE |
9 km/h
|
era në Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (4.2 km) | era në Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (12 km) | era në Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (15 km) | era në Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (21 km) | era në Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (22 km) | era në Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (27 km) | era në Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (29 km) | era në Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (35 km) | era në Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (42 km) | era në Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (43 km) | era në Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (48 km) | era në Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (49 km) | era në Trung Giang (53 km)