SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 27 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 4 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 25 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 5 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 63 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 5 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 43 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 10 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 22 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 6 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 18 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 6 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 16 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 6 km/h |
era në Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (8 km) | era në Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (11 km) | era në Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (11 km) | era në Giao Phong (14 km) | era në Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (20 km) | era në Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (23 km) | era në Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (25 km) | era në Đông Long (Dong Long) - Đông Long (27 km) | era në Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (31 km) | era në Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (33 km) | era në Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (35 km) | era në Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (39 km) | era në Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (40 km) | era në Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (44 km) | era në Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (46 km) | era në Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (53 km)