DUKSHMËRIA MAKSIMALE | 10 km |
DUKSHMËRIA MINIMALE | 9 km |
DUKSHMËRIA MAKSIMALE | 10 km |
DUKSHMËRIA MINIMALE | 10 km |
DUKSHMËRIA MAKSIMALE | 10 km |
DUKSHMËRIA MINIMALE | 9 km |
DUKSHMËRIA MAKSIMALE | 10 km |
DUKSHMËRIA MINIMALE | 5 km |
DUKSHMËRIA MAKSIMALE | 10 km |
DUKSHMËRIA MINIMALE | 5 km |
DUKSHMËRIA MAKSIMALE | 10 km |
DUKSHMËRIA MINIMALE | 7 km |
DUKSHMËRIA MAKSIMALE | 10 km |
DUKSHMËRIA MINIMALE | 9 km |
dukshmëria në Kim Trung (2.8 km) | dukshmëria në Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (6 km) | dukshmëria në Hon Ne (6 km) | dukshmëria në Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (6 km) | dukshmëria në Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (10 km) | dukshmëria në Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (11 km) | dukshmëria në Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (15 km) | dukshmëria në Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (15 km) | dukshmëria në Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (18 km) | dukshmëria në Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (19 km) | dukshmëria në Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (24 km) | dukshmëria në Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (26 km) | dukshmëria në Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (28 km) | dukshmëria në Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (31 km) | dukshmëria në Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (35 km) | dukshmëria në Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (38 km) | dukshmëria në Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (40 km) | dukshmëria në Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (40 km) | dukshmëria në Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (41 km) | dukshmëria në Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (45 km)