PRESIONI MAKSIMAL | 1005 hPa |
PRESIONI MINIMAL | 1000 hPa |
PRESIONI MAKSIMAL | 1003 hPa |
PRESIONI MINIMAL | 998 hPa |
PRESIONI MAKSIMAL | 1002 hPa |
PRESIONI MINIMAL | 999 hPa |
PRESIONI MAKSIMAL | 1003 hPa |
PRESIONI MINIMAL | 998 hPa |
PRESIONI MAKSIMAL | 1001 hPa |
PRESIONI MINIMAL | 995 hPa |
PRESIONI MAKSIMAL | 998 hPa |
PRESIONI MINIMAL | 995 hPa |
PRESIONI MAKSIMAL | 999 hPa |
PRESIONI MINIMAL | 995 hPa |
presioni atmosferik në Kim Trung (2.8 km) | presioni atmosferik në Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (6 km) | presioni atmosferik në Hon Ne (6 km) | presioni atmosferik në Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (6 km) | presioni atmosferik në Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (10 km) | presioni atmosferik në Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (11 km) | presioni atmosferik në Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (15 km) | presioni atmosferik në Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (15 km) | presioni atmosferik në Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (18 km) | presioni atmosferik në Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (19 km) | presioni atmosferik në Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (24 km) | presioni atmosferik në Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (26 km) | presioni atmosferik në Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (28 km) | presioni atmosferik në Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (31 km) | presioni atmosferik në Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (35 km) | presioni atmosferik në Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (38 km) | presioni atmosferik në Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (40 km) | presioni atmosferik në Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (40 km) | presioni atmosferik në Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (41 km) | presioni atmosferik në Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (45 km)