SHPEJTËSIA MAKSIMALE |
22 Km/h
|
SHPEJTËSIA MINIMALE |
5 km/h
|
SHPEJTËSIA MAKSIMALE |
9 Km/h
|
SHPEJTËSIA MINIMALE |
3 km/h
|
SHPEJTËSIA MAKSIMALE |
15 Km/h
|
SHPEJTËSIA MINIMALE |
2 km/h
|
SHPEJTËSIA MAKSIMALE |
12 Km/h
|
SHPEJTËSIA MINIMALE |
3 km/h
|
SHPEJTËSIA MAKSIMALE |
20 Km/h
|
SHPEJTËSIA MINIMALE |
5 km/h
|
SHPEJTËSIA MAKSIMALE |
14 Km/h
|
SHPEJTËSIA MINIMALE |
1 km/h
|
SHPEJTËSIA MAKSIMALE |
8 Km/h
|
SHPEJTËSIA MINIMALE |
2 km/h
|
era në Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (4.1 km) | era në Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (10 km) | era në Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (10 km) | era në Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (14 km) | era në Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (15 km) | era në Kim Trung (16 km) | era në Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (19 km) | era në Hon Ne (21 km) | era në Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (21 km) | era në Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (24 km) | era në Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (26 km) | era në Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (27 km) | era në Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (30 km) | era në Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (33 km) | era në Giao Phong (33 km) | era në Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (39 km) | era në Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (39 km) | era në Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (44 km) | era në Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (45 km) | era në Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (51 km)