SHPEJTËSIA MAKSIMALE |
14 Km/h
|
SHPEJTËSIA MINIMALE |
1 km/h
|
SHPEJTËSIA MAKSIMALE |
26 Km/h
|
SHPEJTËSIA MINIMALE |
5 km/h
|
SHPEJTËSIA MAKSIMALE |
50 Km/h
|
SHPEJTËSIA MINIMALE |
10 km/h
|
SHPEJTËSIA MAKSIMALE |
53 Km/h
|
SHPEJTËSIA MINIMALE |
5 km/h
|
SHPEJTËSIA MAKSIMALE |
16 Km/h
|
SHPEJTËSIA MINIMALE |
4 km/h
|
SHPEJTËSIA MAKSIMALE |
14 Km/h
|
SHPEJTËSIA MINIMALE |
10 km/h
|
SHPEJTËSIA MAKSIMALE |
17 Km/h
|
SHPEJTËSIA MINIMALE |
7 km/h
|
era në Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (6 km) | era në Giao Phong (6 km) | era në Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (13 km) | era në Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (13 km) | era në Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (17 km) | era në Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (20 km) | era në Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (23 km) | era në Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (24 km) | era në Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (27 km) | era në Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (29 km) | era në Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (36 km) | era në Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (37 km) | era në Đông Long (Dong Long) - Đông Long (40 km) | era në Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (40 km) | era në Kim Trung (41 km) | era në Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (43 km) | era në Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (44 km) | era në Hon Ne (46 km) | era në Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (48 km) | era në Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (49 km)