SHPEJTËSIA MAKSIMALE |
22 Km/h
|
SHPEJTËSIA MINIMALE |
1 km/h
|
SHPEJTËSIA MAKSIMALE |
46 Km/h
|
SHPEJTËSIA MINIMALE |
10 km/h
|
SHPEJTËSIA MAKSIMALE |
39 Km/h
|
SHPEJTËSIA MINIMALE |
9 km/h
|
SHPEJTËSIA MAKSIMALE |
13 Km/h
|
SHPEJTËSIA MINIMALE |
4 km/h
|
SHPEJTËSIA MAKSIMALE |
16 Km/h
|
SHPEJTËSIA MINIMALE |
5 km/h
|
SHPEJTËSIA MAKSIMALE |
14 Km/h
|
SHPEJTËSIA MINIMALE |
6 km/h
|
SHPEJTËSIA MAKSIMALE |
19 Km/h
|
SHPEJTËSIA MINIMALE |
7 km/h
|
era në Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (6 km) | era në Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (7 km) | era në Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (12 km) | era në Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (14 km) | era në Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (18 km) | era në Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (19 km) | era në Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (23 km) | era në Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (23 km) | era në Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (29 km) | era në Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (30 km) | era në Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (33 km) | era në Đông Long (Dong Long) - Đông Long (34 km) | era në Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (38 km) | era në Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (43 km) | era në Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (44 km) | era në Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (47 km) | era në Kim Trung (47 km) | era në Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (49 km) | era në Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (52 km)