SHPEJTËSIA MAKSIMALE |
11 Km/h
|
SHPEJTËSIA MINIMALE |
3 km/h
|
SHPEJTËSIA MAKSIMALE |
12 Km/h
|
SHPEJTËSIA MINIMALE |
3 km/h
|
SHPEJTËSIA MAKSIMALE |
10 Km/h
|
SHPEJTËSIA MINIMALE |
0 km/h
|
SHPEJTËSIA MAKSIMALE |
11 Km/h
|
SHPEJTËSIA MINIMALE |
1 km/h
|
SHPEJTËSIA MAKSIMALE |
11 Km/h
|
SHPEJTËSIA MINIMALE |
1 km/h
|
SHPEJTËSIA MAKSIMALE |
12 Km/h
|
SHPEJTËSIA MINIMALE |
3 km/h
|
SHPEJTËSIA MAKSIMALE |
15 Km/h
|
SHPEJTËSIA MINIMALE |
4 km/h
|
era në Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (6 km) | era në Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (7 km) | era në Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (12 km) | era në Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (12 km) | era në Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (14 km) | era në Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (16 km) | era në Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (17 km) | era në Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (19 km) | era në Hon Ne (21 km) | era në Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (22 km) | era në Hải An (Hai An) - Hải An (24 km) | era në Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (25 km) | era në Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (26 km) | era në Kim Trung (26 km) | era në Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (28 km) | era në Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (29 km) | era në Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (34 km) | era në Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (39 km) | era në Hon Me (40 km) | era në Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (41 km)