SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 11 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 1 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 9 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 1 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 8 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 1 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 8 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 1 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 13 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 3 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 14 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 6 km/h |
SHPEJTËSIA MAKSIMALE | 13 Km/h |
SHPEJTËSIA MINIMALE | 9 km/h |
era në Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (1.4 km) | era në Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (3.5 km) | era në Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (4.0 km) | era në Hải An (Hai An) - Hải An (9 km) | era në Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (11 km) | era në Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (13 km) | era në Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (16 km) | era në Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (19 km) | era në Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (23 km) | era në Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (26 km) | era në Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (27 km) | era në Hon Me (29 km) | era në Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (30 km) | era në Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (32 km) | era në Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (37 km) | era në Hon Ne (37 km) | era në Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (40 km) | era në Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (41 km) | era në Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (41 km) | era në Kim Trung (42 km)