Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
4:01 | 0.2 m | 60 | |
13:32 | 1.0 m | 64 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
4:41 | 0.2 m | 67 | |
14:12 | 1.1 m | 70 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
5:29 | 0.1 m | 72 | |
14:55 | 1.1 m | 75 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
6:20 | 0.1 m | 77 | |
15:39 | 1.2 m | 78 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
7:10 | 0.1 m | 79 | |
16:22 | 1.2 m | 80 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
7:57 | 0.1 m | 80 | |
17:02 | 1.2 m | 80 |
Batica | Lartësi | Koef. | |
---|---|---|---|
8:41 | 0.1 m | 79 | |
17:40 | 1.1 m | 78 |
batica për Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (7 km) | batica për Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (14 km) | batica për Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (14 km) | batica për Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (19 km) | batica për Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (25 km) | batica për Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (26 km) | batica për Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (29 km) | batica për Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach (33 km) | batica për Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch (39 km) | batica për Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (41 km) | batica për Vung Chua Bay (43 km) | batica për Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (50 km) | batica për Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (56 km)